Từ "buồn cười" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Không thể nhịn cười được: Từ này thường được dùng để diễn tả những điều hài hước, khiến người nghe hoặc người xem phải cười. Ví dụ: "Nghe anh ấy pha trò mà buồn cười" có nghĩa là câu nói hoặc hành động của anh ấy rất vui, khiến người khác không thể nhịn cười.
Đáng làm cho phải cười: Khi một câu chuyện, tình huống hoặc hành động nào đó được coi là hài hước. Ví dụ: "Câu chuyện buồn cười" có thể là một câu chuyện vui, khiến người nghe cảm thấy thích thú và cười.
Trái với lẽ phải; đáng chê: Trong một số ngữ cảnh, từ "buồn cười" cũng có thể mang ý nghĩa châm biếm hoặc chỉ trích một hành động nào đó mà không đúng mực. Ví dụ: "Cử chỉ của nó thực buồn cười" có thể ám chỉ rằng hành động đó không đúng đắn và đáng bị chỉ trích.
Sử dụng thông thường:
Sử dụng nâng cao: